Có 2 kết quả:
轉化 chuyển hoá • 转化 chuyển hoá
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chuyển hoá, chuyển biến
2. thay đổi, biến đổi
2. thay đổi, biến đổi
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chuyển hoá, chuyển biến
2. thay đổi, biến đổi
2. thay đổi, biến đổi
phồn thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển phổ thông